Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạn bè


[bạn bè]
(nói chung) friends; company
Bạn bè của anh cũng là bạn bè của tôi mà
Any friend of yours is a friend of mine
Cứ nói thật đi, ở đây bạn bè cả mà!
Do tell the truth, we are among friends here!; Do tell the truth, we are all friends here!
Anh ta tính toán quá, nên chẳng có bạn bè gì cả
As he is too calculating, he has no friends/he is friendless; He is too calculating to have friends
friendly
Má»™t cuá»™c há»p mặt bạn bè
A friendly gathering
Kẻ giả làm bạn bè để hại ngÆ°á»i
Snake in the grass
Chỉ cần biết bạn bè anh là ai, tôi sẽ nói anh thuá»™c hạng ngÆ°á»i nào
Xem cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai



(cũng nói) bè bạn Friends


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.